Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slim-hole

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

khoan lỗ nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slim gauge

    khổ đường hẹp (khổ nhỏ hơn khổ tiêu chuẩn 1.435mm),
  • Slim hole

    giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan), lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học),
  • Slime

    / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên,...
  • Slime-gland

    Danh từ: tuyến nhớt (ở động vật thân mềm),
  • Slime coating

    màng sinh học,
  • Slime concentrating table

    bảng nồng độ bùn khoan,
  • Slime development

    sự tạo thành vết bẩn,
  • Slime fermentation

    sự lên men nhớt,
  • Slime ground

    đất bùn,
  • Slime pit

    hố bùn khoan, hố bùn khoan,
  • Slime pulp

    bùn sơlem,
  • Slime pump

    máy bơm bùn, máy bơm bùn,
  • Slime separator

    máy chọn quặng nghiền nhỏ (sau khi tách khỏi cát),
  • Slime sludge

    bùn khoan,
  • Slime water

    nước bùn,
  • Sliminess

    / ´slaiminis /, danh từ, sự nhầy nhụa; sự đầy nhớt, sự giống như nhớt, (thông tục) sự nịnh nọt, sự luồn cúi, sự...
  • Sliming

    sự tạo chất nhớt,
  • Slimly

    Phó từ: Tính từ: mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian...
  • Slimmer

    / sli:mə(r) /, Danh từ: người đang nhịn ăn và làm cho gầy bớt đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top