Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slip-carriage

Nghe phát âm

Mục lục

/´slip¸kæridʒ/

Thông dụng

Cách viết khác slip-coach

Danh từ
Toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slip-case

    Danh từ: hộp đựng sách (bằng bìa cứng..),
  • Slip-cast pot

    bình đúc trượt,
  • Slip-circle method

    phương pháp mặt trượt trục tròn,
  • Slip-coach

    toa tàu có thể cắt để lại trong khi tàu vẫn chạy, như slip-carriage,
  • Slip-cover

    Danh từ: vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)
  • Slip-form

    khuôn đúc bê tông, xây dựng theo lối khuôn đúc bê tông,
  • Slip-galley

    Danh từ: (ngành in) khay xếp chữ,
  • Slip-joint pliers

    cái kìm thông thường,
  • Slip-knot

    / slip¸nɔt /, danh từ, nút trượt, nút có thể cởi ra được bằng cách kéo một đầu dây,
  • Slip-on

    / ´slip¸ɔn /, tính từ, mặc chui qua đầu (áo), danh từ, Áo chui (áo nịt...); giầy sục
  • Slip-on flange

    mặt bích trượt, bích trượt,
  • Slip-on joint

    bộ nối kép,
  • Slip-on sleeve

    giá đẩy vào, ống lồng trượt vào,
  • Slip-resistant sole

    đế chống trượt (giày an toàn),
  • Slip-ring end bracket

    miếng chặn ổ bi (phía vòng tiếp điện),
  • Slip-ring motor

    động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt, động cơ (không đồng bộ) có vành tiếp xúc, động cơ có vành trượt,...
  • Slip-road

    đường nối, dốc nối (trong nút giao thông), Danh từ: Đường nhánh, đường phụ (ở địa phương)...
  • Slip-rope

    Danh từ: nút thòng lọng,
  • Slip-socket clip

    dụng cụ câu móc (ống mẫu khoan),
  • Slip-stream

    Danh từ: luồng không khí đằng sau một vật đang chuyển động (một ô tô đua..), luồng hơi do...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top