Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slipstream region

Xây dựng

vùng xoáy quặt (phía sau chong chóng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slipway

    / ´slip¸wei /, Danh từ: bờ trượt (để hạ thuỷ tàu), Giao thông & vận...
  • Slit

    / slit /, Danh từ: Đường rạch, khe hở, kẽ hở, Ngoại động từ:...
  • Slit-beam stop lamp

    dải đèn dừng xe,
  • Slit burner

    đèn,
  • Slit diaphragm

    diapham khe, màng ngăn khe,
  • Slit lamp

    đèn có khe, Nghĩa chuyên nghành: Đèn khe,
  • Slit machine

    máy cắt rãnh, máy xẻ rãnh,
  • Slit mapping

    ánh xạ cắt,
  • Slit nut

    đai ốc có rãnh xẻ,
  • Slit region

    miền cắt,
  • Slit scanning

    sự quét khe,
  • Slit system

    hệ thống phân chia,
  • Slit trench

    danh từ, (quân sự) hố cá nhân, Đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)
  • Sliter

    Danh từ: người rạch, người xé, dao rạch,
  • Slither

    / 'sliðə /, Nội động từ: (thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững), Danh...
  • Slithery

    / ´sliðəri /, tính từ, trơn, trơn tuột, Từ đồng nghĩa: adjective, lubricious , slippery
  • Slits

    ,
  • Slitter

    / ´slitə /, Danh từ: máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top