Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slow selling goods

Kinh tế

hàng hóa chậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slow setting

    sự đông cứng chậm,
  • Slow shear test

    thí nghiệm cắt chậm,
  • Slow shearing test

    sự thử nghiệm cắt chậm,
  • Slow slaking lime

    vôi tôi chậm,
  • Slow speed

    tốc độ thấp (động cơ),
  • Slow speed compressor

    máy nén tốc độ nhỏ [thấp], máy nén tốc độ chậm,
  • Slow speed control

    nút chỉnh tốc độ chậm,
  • Slow speed mixer

    khuấy tốc độ chậm, máy khuấy tốc độ chậm,
  • Slow speed test

    sự thử quay chậm,
  • Slow test

    sự thử (tải trọng) tĩnh, sự thử chậm, thử chậm,
  • Slow time

    Danh từ: (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...)
  • Slow time scale

    thang thời gian chậm, thang thời gian mở rộng,
  • Slow train

    tàu chạy chậm, tàu chậm,
  • Slow virus

    virut chậm,
  • Slow wave

    sóng chậm, slow wave structure, cấu trúc sóng chậm, slow wave tube, đèn sóng chậm
  • Slow wave structure

    cấu trúc sóng chậm,
  • Slow wave tube

    đèn sóng chậm,
  • Slowback

    Danh từ: người lười biếng,
  • Slowcoach

    / ´slou¸koutʃ /, Danh từ: (thông tục) người chậm chạp, người lờ đờ, người không lanh lợi,...
  • Slowdown

    Danh từ: sự chậm lại, sự làm chậm lại, sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp), sự suy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top