Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sluggish fermentation

Nghe phát âm

Kinh tế

sự lên men chậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sluggish flow

    dòng lờ đờ,
  • Sluggish ring

    vòng găng trơ,
  • Sluggish river

    sông độc dốc nhỏ, sông chảy lờ đờ,
  • Sluggishly

    Phó từ: chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ,
  • Sluggishness

    / ´slʌgiʃnis /, Danh từ: sự chậm chạp, sự không nhanh nhẹn, sự không hoạt bát; sự uể oải,...
  • Sluice

    / slus /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve, lượng nước ở cửa cống, kênh...
  • Sluice-gate

    / ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung:...
  • Sluice-gate chamber

    buồng cửa âu, buồng van cửa cống (tháo nước),
  • Sluice-gate price

    giá có tính điều tiết, giá cửa cống, giá khống chế,
  • Sluice-valve

    cửa cống, như sluice-gate,
  • Sluice-war structure

    công trình tháo nước,
  • Sluice-way

    Danh từ: kênh đào (như) sluice, kênh dẫn nước, kênh đào,
  • Sluice-way structure

    công trình tháo nước,
  • Sluice box

    hộp máng đãi (quặng), kênh dẫn nước, máng dẫn, máng rót, sông đào,
  • Sluice chamber

    buồng âu, khoang âu,
  • Sluice dam

    đập tấm chắn,
  • Sluice door

    cửa cống,
  • Sluice gate

    cửa âu, cửa cống, cửa van ở đáy, van xả nước, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống...
  • Sluice of canals

    sự mở cống cho kênh, sự xây cống cho kênh,
  • Sluice opening

    cửa cống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top