Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sluicing

Mục lục

/´slu:siη/

Thông dụng

Danh từ

Sự tháo cống
Sự đưa tàu vào âu

Chuyên ngành

Xây dựng

sự xói bùn cát

Kỹ thuật chung

rửa
sự tháo cống
sự xả cống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sluicing capacity

    khả năng xả nước của ống,
  • Sluicing mechanism

    cơ cấu rửa thủy lực,
  • Sluicing outlet

    cống xả cát,
  • Sluing

    sự quay, sự xoay,
  • Sluit

    / slu:t /, Danh từ: kênh đào hẹp (ở nam phi),
  • Slum

    / slʌm /, Danh từ: phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, ( the slums)...
  • Slum-clearance

    Danh từ: sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột, slum-clearance campaign, phong trào vận động phá bỏ...
  • Slum area

    khu nhà ổ chuột,
  • Slum clearance

    giải tỏa khu ổ chuột,
  • Slum it

    Thành Ngữ:, slum it, (thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi...
  • Slum thickener

    thiết bị lắng bã, thiết bị lắng bẩn,
  • Slumber

    / 'slʌmbə /, Danh từ: (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ, Nội...
  • Slumber-wear

    Danh từ: quần áo ngủ,
  • Slumberer

    Danh từ: người đang ngủ,
  • Slumberingly

    Phó từ: ngủ say,
  • Slumberless

    thiếu ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, sleepless
  • Slumberous

    / ´slʌmbərəs /, tính từ, vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng, (thông tục) buồn ngủ, lặng lẽ, êm đềm, bình lặng,
  • Slumbery

    Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top