Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slum it

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

slum it
(thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn

Xem thêm slum


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slum thickener

    thiết bị lắng bã, thiết bị lắng bẩn,
  • Slumber

    / 'slʌmbə /, Danh từ: (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ, Nội...
  • Slumber-wear

    Danh từ: quần áo ngủ,
  • Slumberer

    Danh từ: người đang ngủ,
  • Slumberingly

    Phó từ: ngủ say,
  • Slumberless

    thiếu ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, sleepless
  • Slumberous

    / ´slʌmbərəs /, tính từ, vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng, (thông tục) buồn ngủ, lặng lẽ, êm đềm, bình lặng,
  • Slumbery

    Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy...
  • Slumbrous

    như slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, slumberous
  • Slumdog

    / 'slʌmdɔg /, khu ổ chuột, slumdog millionaire, triệu phú khu ổ chuột
  • Slumdom

    Danh từ: dân nghèo, tầng lớp nghèo khổ,
  • Slumlord

    Danh từ: người chủ cho thuê các nhà ổ chuột,
  • Slummer

    Danh từ: người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ chuột,
  • Slummock

    / ´slʌmək /, ngoại động từ, (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng, nội động từ, (thông tục) đi đứng lung tung;...
  • Slummy

    / ´slʌmi /, tính từ, (thuộc) khu nhà ổ chuột, như một khu nhà ổ chuột; bẩn thỉu, nhếch nhác,
  • Slump

    / slʌmp /, Danh từ: sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top