Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slump inflation

Nghe phát âm

Kinh tế

suy thoái kinh tế trong tình trạng lạm phát
thời kỳ suy thoái và lạm phát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slump loss

    mất độ sụt (của bê tông),
  • Slump of concrete

    độ sụt của bê tông,
  • Slump retention

    thử nghiệm độ sụt,
  • Slump ridden industry

    ngành công nghiệp trì trệ,
  • Slump structure

    kiến trúc xếp nếp,
  • Slump test

    thử độ sụt hình nón, sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông,
  • Slumping

    sự hạ giá nhanh,
  • Slums

    ,
  • Slung

    / slʌη /,
  • Slunk

    / slʌηk /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .slink: như slink,
  • Slur

    / slɜr /, Danh từ: Điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha; lời gièm pha, lời...
  • Slur over something

    Thành Ngữ:, slur over something, lướt qua; bỏ qua
  • Slurly

    vữa,
  • Slurly pond

    bể lắng bùn, quặng,
  • Slurp

    / slə:p /, Danh từ: tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống),
  • Slurred

    bùn quánh, bùn sệt, dạng bùn sệt, dạng vữa đặc,
  • Slurring tank

    thùng chứa bùn đặc, thùng lắng trong,
  • Slurry

    / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top