Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slur

Nghe phát âm

Mục lục

/slɜr/

Thông dụng

Danh từ

Điều xấu hổ, điều nhục nhã
Sự nói xấu, sự gièm pha; lời gièm pha, lời vu khống
to put a slur upon someone
nói xấu ai
Vết bẩn, vết nhơ
Chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; sự hát nhịu
(âm nhạc) dấu luyến âm

Ngoại động từ

Viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
Bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)
Nói xấu, gièm pha; nói kháy
(âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)
Giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)

Nội động từ

Viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
Mờ nét đi (hình ảnh)
slur over something
lướt qua; bỏ qua
to slur over details
bỏ qua những chi tiết

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự vấy bẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accusation , affront , animadversion , aspersion , bar sinister , black eye * , blemish , blot , blur , brand , brickbat , calumny , dirty dig , discredit , disgrace , dump , expose , hit , innuendo , insinuation , knock , obloquy , odium , onus , put-down * , rap * , reflection , reproach , slam , smear , stain , stigma , stricture , zinger , defamation , denigration , disparagement , elision , mark , slight , vilification
verb
blacken , blemish , blister , blot , blow off * , brand , calumniate , cap , chop * , cut to the quick , cut up * , defame , denigrate , detract , discredit , disgrace , dump on , give a black eye , hit where one lives , insinuate , kick in the teeth , libel , malign , miff , offend , push , put down * , reproach , roast * , scorch * , skin alive , slander , slap in the face , slight , smear * , snub , spatter , stain , tear down , traduce , vilify , zing * , garble , mispronounce , miss , skip , stutter , asperse , backbite , aspersion , blur , calumny , criticize , disparage , elide , innuendo , insinuation , insult , mackle , mumble , slide , smear , soil , spot , stigma , sully

Từ trái nghĩa

noun
compliment , flattery , praise
verb
compliment , flatter , praise , enunciate , pronounce

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top