Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smart alec

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn
(thông tục) người ngông nghênh, người ngạo mạn

Xem thêm các từ khác

  • Smart aleck

    như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead...
  • Smart cable

    cáp thông minh,
  • Smart card

    cạc thông minh, thẻ mạch thông minh, vật liệu thông minh, thẻ thông minh, thẻ thông minh, thẻ (tín dụng) tinh ranh (có bộ nhớ),...
  • Smart card reader

    đầu cuối thông minh,
  • Smart linkage

    sự liên kết thông minh,
  • Smart machine

    máy thông minh,
  • Smart mobile Gateway (SMG)

    cổng di động thông minh,
  • Smart money

    đồng tiền khôn khéo, tiền dự trữ để đầu tư đúng lúc, tiền khôn,
  • Smart phone

    điện thoại thông minh,
  • Smart transducer

    bộ chuyển đổi thông minh,
  • Smartass

    kẻ hóm hỉnh, hài hước, rất thông minh,
  • Smartcard

    thẻ (tín dụng) thông minh (có bộ nhớ),
  • Smarten

    / sma:tn /, Ngoại động từ: làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ, làm cho mau lẹ, làm cho nhanh...
  • Smarting

    Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy , afflictive , hurtful , nagging , sore
  • Smartish

    / ´sma:tiʃ /, tính từ, (thông tục) nhanh chóng,
  • Smartly

    Phó từ: mạnh, ác liệt (về một cú đánh), mạnh, gây gắt (lời phê bình), mau lẹ, nhanh, (từ...
  • Smartness

    / ´sma:tnis /, Danh từ: sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top