Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smithery

Nghe phát âm

Mục lục

/´smiθəri/

Thông dụng

Danh từ

Lò rèn; xưởng rèn

Chuyên ngành

Xây dựng

rèn [xưởng rèn]

Cơ - Điện tử

Lò rèn, xưởng rèn, nghề rèn

Kỹ thuật chung

bễ thợ rèn
lò rèn
phân xưởng rèn

Xem thêm các từ khác

  • Smithfield

    Danh từ: chợ bán thịt (ở luân-đôn),
  • Smithing

    việc rèn, sự rèn tay,
  • Smithsonian Agreement

    hiệp định smithsonian,
  • Smithsonian currency realignment

    điều chỉnh tiền tệ smithsonian (tháng 12.1971),
  • Smithsonian parities

    các tỷ giá smitsonian,
  • Smithsonian parties

    các tỉ giá smithsonia, các tỉ giá smithsonian,
  • Smithsonite

    Danh từ: (khoáng) xmitxonit,
  • Smithy

    / ´smiθi /, Danh từ: lò rèn; xưởng thợ rèn, Cơ khí & công trình:...
  • Smitten

    / 'smitn /, Động tính từ quá khứ của .smite: như smite, Tính từ: (...
  • Smock

    / smɔk /, Danh từ: Áo bờ lu; áo khoát ngoài (mặc ra ngoài các quần áo khác để khỏi bẩn..), Áo...
  • Smock frock

    Danh từ: Áo choàng nông dân,
  • Smocking

    / ´smɔkiη /, Danh từ: kiểu trang trí (trên quần áo) bằng cách khâu vải lại xếp thành nếp liền...
  • Smog

    / smɔg /, Danh từ: sương khói, khói lẫn sương, Hóa học & vật liệu:...
  • Smokable

    Tính từ: có thể hút được,
  • Smoke

    / smouk /, Danh từ: khói, (thông tục) sự hút thuốc lá; thời gian hút thuốc lá, hơi thuốc, cái...
  • Smoke-ammunition

    Danh từ: Đạn khói,
  • Smoke-ball

    Danh từ: Đạn khói, đạn hoả mù,
  • Smoke-bell

    Danh từ: cái chụp khói, cái nón thông phong,
  • Smoke-black

    Danh từ: muội, bồ hóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top