Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smoking-concert

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Buổi hoà nhạc được phép hút thuốc (như) smoker

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Smoking-jacket

    Danh từ: Áo xmôking, áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc (cho khỏi ám khói thuốc vào quần áo...
  • Smoking-mixture

    Danh từ: thuốc lá rời trộn,
  • Smoking-room

    như smoke-room, phòng hút thuốc,
  • Smoking capacity

    dung tích phòng hun khói, năng suất phòng hun khói,
  • Smoking car

    toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • Smoking cycle

    chu kỳ hun khói,
  • Smoking equipment

    thiết bị hun khói,
  • Smoking mixture

    danh từ, thuốc lá sợi trộn,
  • Smoking paper

    giấy cuốn thuốc lá,
  • Smoking process

    quá trình hun khói, sự hun khói,
  • Smoking quality

    chất lượng hút,
  • Smoking room

    phòng hút thuốc lá, Kinh tế: buồng hun khói, buồng xông khói,
  • Smoking salt

    axit clohiđric tẩy sạch (để hàn),
  • Smoking schedule

    chế độ xông khói,
  • Smoking shrinkage

    sự hun khói, sự khô hao trọng lượng khi xông khói, sự nướng, sự rán, sự xông khói,
  • Smoking temperature

    nhiệt độ hun khói,
  • Smokingly

    Phó từ: như khói,
  • Smoko

    / ´smoukou /, Danh từ: giờ nghỉ để hút thuốc (ở úc và tân tây lan),
  • Smoky

    Tính từ: toả khói, đầy khói, có nhiều khói, có mùi khói; có vị khói, Ám khói, đen vì khói,...
  • Smoky cairngorm

    thạch anh màu khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top