Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smooth tyre

Ô tô

phần ứng lốp nhẵn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Smooth wire

    dây thép trơn,
  • Smoothbore

    / ´smu:ð¸bɔ: /, danh từ, súng nòng trơn,
  • Smoothed

    trơn, được làm trơn, trơn tru,
  • Smoothed data

    dữ liệu được làm nhẵn,
  • Smoothed edge

    sự làm trơn, sự làm nhẵn, sự mài bóng (thủy tinh làm gương),
  • Smoothen

    Ngoại động từ: làm cho thành trơn, phẳng,
  • Smoother

    búa là,
  • Smoothering

    Danh từ: sự làm nhẵn,
  • Smoothes out angularity or jagged edges

    tỉa xén các góc hoặc các mép răng cưa,
  • Smoothfaced

    / ´smu:ð¸feist /, tính từ, có mặt cạo nhẵn, có mặt nhẵn, có vẻ mặt thân thiện, a smoothfaced tile, hòn ngói mặt nhẵn
  • Smoothie

    Danh từ: (thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn ông),...
  • Smoothing

    Danh từ: sự san bằng; làm nhẵn, Toán & tin: sự làm trơn, sự làm...
  • Smoothing belt

    cu roa đánh bóng,
  • Smoothing board

    bàn xoa phẳng vữa,
  • Smoothing capacitor

    cuộn cản làm nhẵn,
  • Smoothing choke

    mạch làm nhẵn,
  • Smoothing circuit

    mạch lọc trơn, mạch nắn phẳng, mạch nắn thẳng, mạch san bằng, mạch làm nhẵn, mạch làm trơn, mạch lọc điện, bộ lọc...
  • Smoothing coil

    cuộn dây lọc điện,
  • Smoothing factor

    hệ số trơn, hệ số làm nhẵn,
  • Smoothing filter

    bộ lọc làm nhẵn, bộ lọc làm trơn, bộ lọc san bằng, máy ép láng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top