Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smoothing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự san bằng; làm nhẵn

Toán & tin

sự làm trơn, sự làm nhẵn
linear smoothing
[sự san bằng; sự làm trơn] tuyến tính

Xây dựng

sự xoa mặt

Điện lạnh

sự lọc san bằng

Điện tử & viễn thông

sự trơn mềm

Điện

tụ làm nhẵn

Kỹ thuật chung

làm nhẵn
exponential smoothing
làm nhẵn hàm mũ
smoothing capacitor
cuộn cản làm nhẵn
smoothing choke
mạch làm nhẵn
smoothing circuit
bộ lọc làm nhẵn
smoothing circuit
mạch làm nhẵn
smoothing filter
bộ lọc làm nhẵn
smoothing press
điện trở làm nhẵn
sự gia công tinh
sự làm bằng
sự làm nhẵn
sự làm phẳng
sự mài nghiền
sự san bằng
sự san bằng, làm nhẵn

Giải thích EN: The process of making a uniformly even surface.Giải thích VN: Sự tạo bề mặt phẳng đều.

sự sơn
sự tinh chế
sự trát
joint smoothing
sự trát mạch
strip smoothing
sự trát bề mặt rỗ
uniform smoothing
sự trát đều bề mặt
uniform smoothing
sự trát nhẵn đều

Kinh tế

che giấu
income smoothing
che giấu thu nhập

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top