Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snake fence

Mục lục

Xây dựng

hàng rào hình chữ chi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
virginia fence , virginia rail fence , worm fence , zigzag fence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snake hole

    lỗ rắn// (mỏ) lỗ mìn luồn, lỗ rắn,
  • Snake in the tunnel

    con rắn trong hang,
  • Snake skin

    Danh từ: da rắn,
  • Snake venom

    nọc rắn,
  • Snaker

    lòng khuôn uốn,
  • Snakeroot

    Danh từ: cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau),
  • Snakes

    ,
  • Snakeskin

    / ´sneik¸skin /, danh từ, da rắn, tính từ, (làm) bằng da rắn,
  • Snakiness

    / ´sneikinis /, danh từ, sự độc ác, sự nanh ác, sự quỷ quyệt, sự thâm hiểm, sự nham hiểm; sự bất nhân,
  • Snaking

    Danh từ: sự lượn ngoằn ngoèo, sự lượn ngoằn ngoèo (khí động lực), sự kéo bằng cáp,
  • Snaking columns

    cột uốn lượn,
  • Snakish

    Tính từ: như rắn, nham hiểm; giảo hoạt,
  • Snaky

    / ´sneiki /, Tính từ: nhiều rắn, đầy rắn, hình rắn, như rắn; quanh co, uốn khúc, Độc ác, nanh...
  • Snap

    / snӕp /, Danh từ: sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút...
  • Snap(ped) header

    viên gạch ngang (xây) nửa viên,
  • Snap-action switch

    cầu dao nhạy, cầu dao tác dụng nhanh, ổ cắm bật vào, ổ cắm đóng nhanh, ổ cắm lắp nhanh, ổ cắm tự sập vào, chuyển...
  • Snap-and-build method

    phương pháp ráp cột nhanh,
  • Snap-bolt

    then cửa tự động, chốt cửatự động, Danh từ: then cửa tự động, chốt cửa tự động,
  • Snap-division

    Danh từ: sự phân chia đột ngột để biểu quyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top