Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Snap

    / snӕp /, Danh từ: sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút...
  • Snap(ped) header

    viên gạch ngang (xây) nửa viên,
  • Snap-action switch

    cầu dao nhạy, cầu dao tác dụng nhanh, ổ cắm bật vào, ổ cắm đóng nhanh, ổ cắm lắp nhanh, ổ cắm tự sập vào, chuyển...
  • Snap-and-build method

    phương pháp ráp cột nhanh,
  • Snap-bolt

    then cửa tự động, chốt cửatự động, Danh từ: then cửa tự động, chốt cửa tự động,
  • Snap-division

    Danh từ: sự phân chia đột ngột để biểu quyết,
  • Snap-fastener

    như press-stud,
  • Snap-hook

    Danh từ: móc có lò xo,
  • Snap-in socket

    công tắc đóng ngắt nhanh, cầu dao tác động nhanh,
  • Snap-in switch

    bao bì mở nhanh, bao bì mở xé,
  • Snap-link

    như snap-hook,
  • Snap-lock

    như snap-bolt,
  • Snap-off closure

    đi-ốt bật nhanh,
  • Snap-off diode

    đi-ốt bật nhanh, sự đóng bằng nắp bật,
  • Snap-on

    Tính từ: Để lắp vào, snap-on cuffs, cổ tay áo để lắp vào
  • Snap-on ammeter

    ampe kế chìm, ampe kế kẹp nhanh,
  • Snap-on cap

    nút ấn,
  • Snap-on cover

    nắp có chốt lò xo,
  • Snap-on grounding clamp

    kẹp nối đất nhanh,
  • Snap-on lid

    nắp bản lề sập nhanh, nắp đậy nhanh, nắp sập nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top