Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snick

Nghe phát âm

Mục lục

/snik/

Thông dụng

Danh từ

Vết khía, vết khía, vết cứa
(thể dục,thể thao) cú đánh cúp ( crickê)

Ngoại động từ

Cắt, khía, cứa
(thể dục,thể thao) đánh cúp (bóng crickê)

Xem thêm các từ khác

  • Snicker

    / ´snikə /, Danh từ: tiếng ngựa hí, tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm; cười khẩy (nhất...
  • Snickerer

    Ngoại động từ: cười khúc khích, Danh từ: người cười khúc khích,...
  • Snickersnee

    / ´snikəs´ni: /, danh từ, cũng snick-a-see, snick-or-snee, (đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí),
  • Snicket

    đường hẹp hai bên là bụi cây, Danh từ: ( bắc anh) đường hẹp hai bên là bụi cây,
  • Snide

    / snaid /, Tính từ: (thông tục) giả, giả mạo, (thông tục) ác ý; cạnh khoé, chế giễu, Danh...
  • Snidely

    Phó từ: (thông tục) giả, giả mạo, (thông tục) ác ý, cạnh khoé,
  • Snideman

    Danh từ: người lưu hành bạc đồng giả,
  • Snideness

    / ´snaidnis /, danh từ, sự giả, sự giả mạo, sự ác ý, sự cạnh khoé,
  • Snidesman

    / ´snaidsmən /, danh từ, người lưu hành bạc đồng giả,
  • Sniff

    / snif /, Danh từ: sự ngửi, sự khụt khịt; tiếng khụt khịt (khi đánh hơi..), sự hít (không khí..);...
  • Sniff at something

    Thành Ngữ:, sniff at something, thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ
  • Sniff something out

    Thành Ngữ:, sniff something out, phát hiện ra ai, tìm thấy ai
  • Sniffer

    Danh từ: người hít vào; người hít ma túy,
  • Sniffily

    Phó từ:,
  • Sniffiness

    / ´snifinis /, danh từ,
  • Sniffing

    Tính từ: khụt khịt, sổ mũi, Danh từ: sự khụt khịt, chứng sổ...
  • Sniffish

    Tính từ:,
  • Sniffishless

    Danh từ:,
  • Sniffishly

    Phó từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top