Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sniff at something

Thông dụng

Thành Ngữ

sniff at something
thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ

Xem thêm sniff


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sniff something out

    Thành Ngữ:, sniff something out, phát hiện ra ai, tìm thấy ai
  • Sniffer

    Danh từ: người hít vào; người hít ma túy,
  • Sniffily

    Phó từ:,
  • Sniffiness

    / ´snifinis /, danh từ,
  • Sniffing

    Tính từ: khụt khịt, sổ mũi, Danh từ: sự khụt khịt, chứng sổ...
  • Sniffish

    Tính từ:,
  • Sniffishless

    Danh từ:,
  • Sniffishly

    Phó từ:,
  • Sniffle

    / snifl /, Danh từ: sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi, ( số nhiều) chứng sổ mũi, Nội...
  • Sniffling bronchophony

    tiếng vang phế quản khụt khịt,
  • Sniffy

    / ´snifi /, Tính từ: (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi,
  • Snifter

    / ´sniftə /, Danh từ: (thông tục) một hớp rượu nhỏ (nhất là rượu mạnh), cốc hẹp miệng...
  • Snifter valve

    van xả,
  • Snifting

    / ´sniftiη /, Kỹ thuật chung: sự hút không khí,
  • Snifting-valve

    / ´sniftiη¸vælv /, danh từ, (kỹ thuật) van xả,
  • Snig

    / snig /, Động từ: kéo đi mà không dùng xe trượt,
  • Snigger

    / ´snigə /, Danh từ: sự cười thầm, sự cười khẩy; cái cười khẩy, cái cười thầm, Nội...
  • Sniggerer

    Danh từ: người cười khẩy,
  • Sniggle

    Nội động từ: câu cá chình; câu lươn,
  • Snip

    / snip /, Danh từ: sự cắt bằng kéo, vết, nhát cắt bằng kéo, there's a snip in this cloth, mảnh vải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top