- Từ điển Anh - Việt
Snout-ring
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Cái rọ (buộc vào mõm lợn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snouted
Tính từ: có đeo rọ (lợn), -
Snouty
Tính từ: giống cái mũi, giống cái mõm, có mũi, có mõm dài, (thông tục) tự cao tự đại; khinh... -
Snow
/ snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự... -
Snow-bear
Danh từ: gấu trắng, -
Snow-bell
Danh từ: cây bồ đề, -
Snow-bird
Danh từ: (động vật học) chim sẻ tuyết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain,... -
Snow-blind
Tính từ: bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết, -
Snow-blindness
Danh từ: sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết, -
Snow-blink
Danh từ: phản quang lên trời của tuyết, băng, -
Snow-blower
/ ´snou¸blouə /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thổi tuyết (khỏi đường, lối đi..), -
Snow-boots
Danh từ số nhiều: giày đi tuyết, -
Snow-bound
/ ´snou¸baund /, tính từ, bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết, a snow-bound train, một chuyến tàu hoả bị nghẽn... -
Snow-break
Danh từ: sự tan tuyết, cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...) -
Snow-broth
/ ´snou¸brɔθ /, danh từ, tuyến lẫn nước, tuyết tan, rượu ướp lạnh, -
Snow-bunting
Danh từ:, -
Snow-cap
Danh từ: (động vật học) chim ruồi mào trắng, mỏm phủ tuyết (núi), -
Snow-capped
/ ´snou¸kæpt /, tính từ, có đỉnh bị phủ tuyết (ngọn núi..), -
Snow-clad
như snow-covered, -
Snow-covered
Tính từ: phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết, -
Snow-drift
/ ´snou¸drift /, danh từ, Đống tuyết (bãi tuyết dày do gió thổi ùn đống lãi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.