Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snow

Nghe phát âm

Mục lục

/snou/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
Tuyết; đống tuyết
Sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất
Vật giống tuyết, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
(từ lóng) côcain bột

Nội động từ

Tuyết rơi
It snowed all day
tuyết rơi xuống cả ngày
Rơi như tuyết
Ào đến, đổ đến

Ngoại động từ

Làm cho bạc như tuyết, làm cho rơi như tuyết
the years have snowed his hair
năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
Làm nghẽn lại vì tuyết
to be snowed up (in)
nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) phỉnh phờ

Cấu trúc từ

to snow under
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
Bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhiễu tuyết
méo bụi tuyết

Kinh tế

tuyết
carbon dioxide snow
tuyết cacbonic
snow belt
vành đai tuyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
nival , niveous , snowy
noun
blizzard , firn , graupel , snowstorm

Xem thêm các từ khác

  • Snow-bear

    Danh từ: gấu trắng,
  • Snow-bell

    Danh từ: cây bồ đề,
  • Snow-bird

    Danh từ: (động vật học) chim sẻ tuyết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain,...
  • Snow-blind

    Tính từ: bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết,
  • Snow-blindness

    Danh từ: sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết,
  • Snow-blink

    Danh từ: phản quang lên trời của tuyết, băng,
  • Snow-blower

    / ´snou¸blouə /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thổi tuyết (khỏi đường, lối đi..),
  • Snow-boots

    Danh từ số nhiều: giày đi tuyết,
  • Snow-bound

    / ´snou¸baund /, tính từ, bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết, a snow-bound train, một chuyến tàu hoả bị nghẽn...
  • Snow-break

    Danh từ: sự tan tuyết, cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...)
  • Snow-broth

    / ´snou¸brɔθ /, danh từ, tuyến lẫn nước, tuyết tan, rượu ướp lạnh,
  • Snow-bunting

    Danh từ:,
  • Snow-cap

    Danh từ: (động vật học) chim ruồi mào trắng, mỏm phủ tuyết (núi),
  • Snow-capped

    / ´snou¸kæpt /, tính từ, có đỉnh bị phủ tuyết (ngọn núi..),
  • Snow-clad

    như snow-covered,
  • Snow-covered

    Tính từ: phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết,
  • Snow-drift

    / ´snou¸drift /, danh từ, Đống tuyết (bãi tuyết dày do gió thổi ùn đống lãi),
  • Snow-fall

    Danh từ: sự rơi nhiều tuyết; mưa tuyết, lượng tuyết rơi trong một khoảng thời gian ở một...
  • Snow-fence

    / ´snou¸fens /, danh từ, hàng rào chống tuyết,
  • Snow-field

    bãi tuyết, đống tuyết, Danh từ: bãi tuyết, đồng tuyết (dải đất rộng có tuyết (thường)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top