Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soaking chamber

Hóa học & vật liệu

buồng ngâm tẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soaking clarge

    nạp khử,
  • Soaking come-up

    thời kỳ thấm nước,
  • Soaking comminutor

    phòng rửa,
  • Soaking drum

    tang trống ướt/ buồng cracking,
  • Soaking of joints

    sự làm trơn đầu nối,
  • Soaking period

    chu kỳ tẩm (nồi chưng áp), thời gian nung,
  • Soaking pit

    hố ủ nóng đều (vật đúc và thủy tinh quang học), lò nung đều, lò ủ đều,
  • Soaking pit compartment

    gian hầm gia nhiệt,
  • Soaking pit shop

    gian hầm gia nhiệt,
  • Soaking section

    ngăn thấm nước (trong máy rửa chai),
  • Soaking tank

    bể ngâm, bể ngâm nước, bể tẩm, bể thấm ướt, thùng rửa ruột,
  • Soaking time

    thời gian phản ứng,
  • Soaking wet

    Tính từ: rất ướt, ướt đẫm (như) soaking,
  • Soaking zone

    khu bảo lưu, vùng bảo tồn,
  • Soaks

    ,
  • Soap

    / soup /, Danh từ: xà phòng, (thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh...
  • Soap-berry

    Danh từ: quả bồ hòn, (thực vật học) cây bồ hòn,
  • Soap-boiler

    / ´soup¸bɔilə /, danh từ, người nấu xà phòng, nồi nấu xà phòng,
  • Soap-boiling

    Danh từ: sự nấu xà phòng,
  • Soap-box

    / ´soup¸bɔks /, danh từ, hòm đựng xà phòng, bục (cho các diễn giả ở ngoài phố), tính từ, (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top