- Từ điển Anh - Việt
Soap
Nghe phát âmMục lục |
/soup/
Thông dụng
Danh từ
Xà phòng
(thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap-opera
Ngoại động từ
Bôi xà phòng, xát xà phòng
Vò xà phòng, giặt bằng xà phòng
Chuyên ngành
Kinh tế
xà phòng
- bactericidal soap
- xà phòng diệt khuẩn
- bactericidal soap
- xà phòng sát trùng
- fish-oil soap
- xà phòng lỏng từ dầu cá
- soap (boiling) ketchup
- nồi nấu xà phòng
- soap copper
- nồi nấu xà phòng
- soap cutting table
- bàn cắt xà phòng
- soap factory
- nhà máy xà phòng
- soap fat
- chất béo để làm xà phòng
- soap flaking rolls
- trục làm bông xà phòng
- soap house
- nhà máy xà phòng
- soap making
- sự nấu xà phòng
- soap pump
- bơm đầy xà phòng
- soap ribbon
- băng xà phòng
- soap tablet
- cục xà phòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- saponaceous , soaplike , soapy
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soap-berry
Danh từ: quả bồ hòn, (thực vật học) cây bồ hòn, -
Soap-boiler
/ ´soup¸bɔilə /, danh từ, người nấu xà phòng, nồi nấu xà phòng, -
Soap-boiling
Danh từ: sự nấu xà phòng, -
Soap-box
/ ´soup¸bɔks /, danh từ, hòm đựng xà phòng, bục (cho các diễn giả ở ngoài phố), tính từ, (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài... -
Soap-boxer
/ ´soup¸bɔksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn giả ở ngoài phố, -
Soap-bubble
/ ´soup¸bʌbl /, danh từ, bong bóng xà phòng (quả bóng không khí xung quanh là một màng mỏng xà phòng có màu sắc thay đổi và... -
Soap-bubble method
phương pháp dùng xà phòngthử độ kín khít, phương pháp bọt xà phòng (khi thử độ kín khít), -
Soap-bubble test
thử (rò khí) bằng bọt xà-phòng, -
Soap-earth
Danh từ: (khoáng chất) đá xtê-a-tít (một loại đá mềm sờ có cảm giác (như) xà phòng, được... -
Soap-flakes
Danh từ số nhiều: xà phòng vẩy (những vẩy xà phòng bán trong túi và dùng để giặt quần áo..),... -
Soap-making
Danh từ: việc chế tạo xà-phòng, -
Soap-opera
Danh từ: loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như)... -
Soap-stone
như soap-earth, -
Soap-sud test
sự thử (rò khí) bằng nước xà phòng, -
Soap-suds
Danh từ: nước xà phòng, -
Soap-works
/ ´soup¸wə:ks /, Danh từ: xí nghiệp xà phòng, Hóa học & vật liệu:... -
Soap-wort
/ ´soup¸wə:t /, danh từ, (thực vật học) cây cỏ kiềm, -
Soap (-and-bubble) test
thử nghiệm (bọt) xà phòng, -
Soap (boiling) ketchup
nồi nấu xà phòng, -
Soap abortion
phá thai bằng xà phòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.