Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sociology

Nghe phát âm

Mục lục

/,səʊsi'ɒlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

Xã hội học

Chuyên ngành

Kinh tế

xã hội học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sociology of knowledge

    xã hội học tri thức,
  • Sociology of region

    xã hội học khu vực,
  • Sociometry

    / ¸sousi´ɔmitri /, Danh từ: cách đo lường các quan hệ xã hội trong một nhóm nhỏ người,
  • Sociosphere

    xã quyển,
  • Sock

    / sɔk /, Danh từ: vớ ngắn; miếng lót trong giày, tất, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch...
  • Sock it to somebody

    Thành Ngữ:, sock it to somebody, (thông tục) tấn công ai một cách dữ dội
  • Sockdolager

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái quyết định vấn đề; đòn quyết định; lời quyết định,...
  • Sockdologer

    / sɔk´dɔlədʒə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú quyết định, lý lẽ đanh thép, cái cừ, cái chiến; cái to kếch...
  • Socker

    Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) soccer,
  • Socker cap

    nắp ổ cắm,
  • Socker head screw

    vít ailen, vít có lỗ đặt chìa vặn,
  • Socker joint

    khớp bản lề, khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối ống lồng,
  • Socket

    / ´sɒkɪt /, Danh từ: lỗ, hốc, ổ (cho vật gì gắn vào), hốc mắt, chân răng, Ổ cắm điện;...
  • Socket, phonoplug

    lỗ cắm phích âm thanh,
  • Socket-driven perforated film

    băng đột (đục) lỗ kéo bởi bánh xe có răng,
  • Socket-head screw

    vít có lỗ đặt chìa vặn,
  • Socket-outlet

    ổ cắm chìm (trên tường), ổ cắm lấy điện, đế, ổ cắm, ổ cắm cố định,
  • Socket 7

    socket 7,
  • Socket adaptor

    bộ khớp nối ổ cắm, bộ thích ứng ổ cắm,
  • Socket board

    bảng ổ cắm điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top