- Từ điển Anh - Việt
Sock
Nghe phát âmMục lục |
/sɔk/
Thông dụng
Danh từ
Vớ ngắn; miếng lót trong giày, tất
Giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch
Danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt
Ngoại động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì)
Danh từ
(từ lóng) cái ném
(thông tục) cái đấm, cái thụi, cái thoi
Ngoại động từ
(từ lóng) ném (đá vào ai)
Đấm, thụi, thoi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi
Diễn đạt một cách mạnh mẽ
Phó từ
(từ lóng) trúng, đúng vào
Chuyên ngành
Xây dựng
vòi chỉ gió
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, verb
- beat , belt , bop , buffet , chop , clout , cuff , ding , nail , paste , punch , slap , smack , smash , soak , whack
verb
- bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , strike , swat , thwack , whack , wham , whop
noun
Từ trái nghĩa
noun, verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Sock it to somebody
Thành Ngữ:, sock it to somebody, (thông tục) tấn công ai một cách dữ dội -
Sockdolager
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái quyết định vấn đề; đòn quyết định; lời quyết định,... -
Sockdologer
/ sɔk´dɔlədʒə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú quyết định, lý lẽ đanh thép, cái cừ, cái chiến; cái to kếch... -
Socker
Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) soccer, -
Socker cap
nắp ổ cắm, -
Socker head screw
vít ailen, vít có lỗ đặt chìa vặn, -
Socker joint
khớp bản lề, khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối ống lồng, -
Socket
/ ´sɒkɪt /, Danh từ: lỗ, hốc, ổ (cho vật gì gắn vào), hốc mắt, chân răng, Ổ cắm điện;... -
Socket, phonoplug
lỗ cắm phích âm thanh, -
Socket-driven perforated film
băng đột (đục) lỗ kéo bởi bánh xe có răng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemAn Office
233 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBikes
724 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemAircraft
276 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.