Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soda line

Nghe phát âm

Điện

chất hút hơi ẩm (không nên dùng trong ngành lạnh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soda lye

    dung dịch sođa,
  • Soda niter

    sanpet tự nhiên,
  • Soda nitre

    sanpet tự nhiên,
  • Soda pop

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có...
  • Soda pop industry

    công nghiệp đồ uống có hơi,
  • Soda process

    phương pháp sôđa,
  • Soda pulp

    bột giấy có xút,
  • Soda pulping process

    quy trình nghiền gỗ bằng soda,
  • Soda soil

    đất mặn natri cacbonat,
  • Soda solution

    dung dịch sôđa,
  • Soda water

    Danh từ: nước xô-đa (giải khát), Nguồn khác: Nghĩa...
  • Sodalime

    vôi xút,
  • Sodalite

    / ´soudə¸lait /, Hóa học & vật liệu: sođalit,
  • Sodality

    / sou´dæliti /, Danh từ: hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo, Từ đồng...
  • Sodamide

    sođamit,
  • Sodawash

    sự rửa bằng sođa,
  • Sodded

    ,
  • Sodded runway

    đường băng trồng cỏ,
  • Sodden

    / sɔdn /, Động tính từ quá khứ: (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe, Tính từ:...
  • Soddenly

    Phó từ: Tính từ: sũng nước, Ẩm ướt; ướt; ướt; ướt và dính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top