Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Softy

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác softie

Danh từ

(thông tục) người yếu ớt, người yếu đuối (về thể chất)
(thông tục) người nhu nhược
Người tốt bụng
Người ủy mị (về tình cảm)

Xem thêm các từ khác

  • Sogdian

    Danh từ & tính từ: người xứ xôcđiana ở trung á, tiếng xôcđiana (thuộc dòng iran),
  • Soggendalite

    sogenđalit,
  • Soggily

    Phó từ: rất ướt; đẫm nước, sũng nước, Ẩm ướt và nặng nề khó chịu,
  • Sogginess

    / ´sɔginis /, Danh từ: sự đẫm nước, sự sũng nước; tình trạng rất ướt, sự ẩm ướt và...
  • Sogging

    sự tiện rãnh,
  • Soggy

    / sɔgi /, Tính từ: rất ướt; đẫm nước, sũng nước, Ẩm ướt và nặng nề khó chịu, Kỹ...
  • Soggy ice cream

    váng sữa nhiều nước,
  • Soh

    Danh từ: (âm nhạc) nốt sol (nốt nhạc thứ năm trong quãng tám) (như) sol, so, Thán...
  • Soi-disant

    Tính từ: tự nhận, tự xưng, tự gọi là; gọi là,
  • SoignÐ

    Tính từ (giống cái) soignée: trau chuốt; thanh lịch (về cách ăn mặc.. của một người),
  • Soignð

    tính từ (danh từ giống cái soignôe) (về cách ăn mặc) diêm dúa, trau chuốt,
  • Soignðe

    danh từ giống cái của soignô,
  • Soil

    / sɔɪl /, Danh từ: Đất trồng, vết bẩn, vết nhơ, chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi, sự làm nhơ...
  • Soil, Clayey

    đất loại sét,
  • Soil, Cohesive

    đất cố kết, đất dính,
  • Soil, Non-cohesive

    đất không cố kết, đất không dính,
  • Soil, Organic

    đất hữu cơ,
  • Soil, Saturated

    đất bão hòa,
  • Soil, Unsaturated

    đất không bão hòa,
  • Soil, Weak

    đất yếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top