Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solderable

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔldərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Hàn được; dễ hàn

Chuyên ngành

Xây dựng

hàn được, dễ hàn

Cơ - Điện tử

(adj) hàn được, dễ hàn

Kỹ thuật chung

hàn được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top