Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Somatoschisis

Y học

tật nứt thân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Somatosexual

    thuộc thân thế sinh dục,
  • Somatosplanchnopleuric

    ( thuộc) lá thành-lá tạng phôi,
  • Somatotonia

    / ¸soumətou´touniə /, Y học: tạng lực lưỡng,
  • Somatotridymus

    quái thai ba thân,
  • Somatotrophic

    kích thích dinh dưỡng thân,
  • Somatotrophic hormone

    hocmon sinh trưởng,
  • Somatotrophin

    hocmôn tăng trưởng,
  • Somatotrophix

    hocmôn tăng trưởng,
  • Somatotropic

    Tính từ: kích thích sinh dưỡng, Y học: hướng thân,
  • Somatotropin

    hocmôn tăng trưởng,
  • Somatotype

    Danh từ: kiểu thân, kiểu thân thể, kiểu thân hình,
  • Somatotyping

    (phương pháp) phân loại kiểu thân hình,
  • Somavariation

    biến dị soma,
  • Somber

    / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Somberly

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombrely,
  • Somberness

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombreness,
  • Sombre

    / ´sɔmbə /, Tính từ (như) .sombrous: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm, u sầu, ủ rũ;...
  • Sombrely

    Phó từ: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi, sombrely...
  • Sombreness

    / ´sɔmbənis /, danh từ, màu thẫm; sự mờ đục, sự tối tăm, sự u ám, sự ảm đạm, tính u sầu, tính ủ rũ; tình trạng...
  • Sombrero

    / sɔm´brɛərou /, Danh từ, số nhiều sombreros: mũ to vành (mũ dạ hoặc mũ rơm của đàn ông có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top