Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sot

Nghe phát âm

Mục lục

/sɔt/

Thông dụng

Danh từ

Người nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu)

Nội động từ

Nghiện rượu bí tỉ, say rượu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
drunk , inebriate , tippler

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sotalol

    một loại thuốc dùng chữa nhịp tim bất thường,
  • Soteria

    chứng ám ảnh được an toàn,
  • Soteriologic

    Tính từ: thần học về chúa giê-su cứu thế,
  • Soteriology

    / sɔ¸tiəri´ɔlədʒi /, Danh từ: thần học về chúa giê-su cứu thế,
  • Sothic

    / ´souθik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) chòm sao thiên lang,
  • Sothic cycle

    Danh từ: chu kỳ 1460 năm cổ ai-cập,
  • Sothic year

    Danh từ: năm cổ ai cập ( 3651 / 4 ngày),
  • Sotol

    nước giải khát có cồn,
  • Sottish

    / ´sɔtiʃ /, tính từ, nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu),
  • Sottishness

    Danh từ: sự nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người vì rượu),
  • Sotto voce

    phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa:...
  • Sou

    / su: /, Danh từ, số nhiều sous: (sử học) đồng xu (tiền đúc có giá trị thấp của pháp trước...
  • Sou'

    Danh từ: (dạng tắt của south dùng trong từ ghép), sou'-east, Đông nam, sou'-sou'-west, nam-đông-nam,...
  • Soubisse

    Danh từ: xốt có hành tây,
  • Soubrette

    / su:´bret /, Danh từ: cô nhài, cô hầu (trong hài kịch, (thường) là người đánh mối đưa duyên...
  • Soubriquet

    Danh từ:,
  • Soucar

    chủ ngân hàng người hin-đu, chủ cho vay tiền, ' sauk :, danh từ
  • Souchong

    Danh từ: chè tiểu chủng (một loại chè đen trung quốc),
  • Soudanite

    (chứng) sốt nhiệt đới châu phi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top