Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

SoufflÐ

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác souffléed

'su:fleid
danh từ
Món xuflê (trứng rán phồng)

Tính từ

Rán phồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soufflð

    danh từ món xuflê (trứng rán phồng),
  • Sough

    / sau /, Danh từ: tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), Nội động...
  • Sought

    / sɔ:t /,
  • Sought-after

    / ´sɔ:t¸a:ftə /, tính từ, có nhu cầu rất lớn, được săn lùng, khan hiếm,
  • Souk

    / su:k /, Danh từ: khu chợ ở các nước hồi giáo,
  • Soul

    / soʊl /, Danh từ: linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin...
  • Soul-brother

    Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được...
  • Soul-destroying

    Tính từ: chán ngắt, nhàm (việc làm..),
  • Soul-felt

    Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời...
  • Soul-food

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miền nam nước mỹ,...
  • Soul-mate

    Danh từ: bạn tâm giao,
  • Soul-music

    Danh từ: nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc...
  • Soul-searching

    / ´soul¸sə:tʃiη /, danh từ, sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình), tính từ, ' soul's”:si–,...
  • Soul-stirring

    Tính từ: kích thích, kích động, soul-stirring music, nhạc kích động
  • Soul1d shadow

    bóng âm,
  • Soul deafness

    điếc tâm thần,
  • Soul kiss

    Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau,
  • Soul mate

    Danh từ: bạn tâm giao; bạn chí cốt,
  • Soul sister

    Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top