Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sound energy

Mục lục

Kỹ thuật chung

kỹ xảo âm thanh
năng lượng âm
sound energy density
mật độ năng lượng âm (thanh)
sound energy flux
dòng năng lượng âm thanh
sound energy loss
mất mát năng lượng âm
năng lượng âm thanh
sound energy density
mật độ năng lượng âm (thanh)
sound energy flux
dòng năng lượng âm thanh
hiệu ứng âm thanh

Xây dựng

năng lượng âm thanh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top