Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Density

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈdɛnsɪti/

Thông dụng

Danh từ

Tính dày đặc
Sự đông đúc, sự trù mật
Độ dày, mật độ, độ chặt
molecular density
mật độ phân tử
(vật lý) tỷ trọng
Tính đần độn, tính ngu đần

Chuyên ngành

Môi trường

Tỷ trọng
Số đo khối lượng riêng của một chất rắn, lỏng, khí so với khối lượng riêng của nước. Phụ thuộc vào chất hoá học.

Cơ - Điện tử

Tỷ trọng, mật độ

Toán & tin

mật độ, tính trù mật; tỷ trọng
density of intergers
(đại số ) mật độ các số nguyên
asymptotic density
(đại số ) mật độ tiệm cận
lower density
mật độ dưới
metric density
mật độ metric
outer density
mật độ ngoài
probability density
mật độ xác suất
scalar density
(hình học ) mật độ vô hướng
spectral density
mật độ phổ
tensor density
(hình học ) mật độ tenxơ
upper density
mật độ trên

Xây dựng

tỉ trọng
dry bulk density
tỉ trọng đặc
pulp density
tỉ trọng bùn
wet density
tỉ trọng ướt
wet density test
thí nghiệm tỉ trọng ướt
tính dày đặc
độ chặt=
in-situ density
độ chặt hiện trường

Kỹ thuật chung

khối lượng riêng
Baume density
khối lượng riêng Baumé
Baumé density
khối lượng riêng Baumé
brine density
khối lượng riêng nước muối
frost density
khối lượng riêng băng tuyết
relative density
khối lượng riêng tương đối
specific density
khối lượng riêng tỷ trọng
độ chặt
compact to the density of the surrounding ground
lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh
compaction density
độ chặt đầm nén
density ratio
độ chặt tương đối
field density
độ chặt tại hiện trường
fill density
độ chặt đất lắp
fluid density
mật độ chất lỏng
in-place density
độ chặt hiện trường
liquid density
mật độ chất lỏng
relative density
độ chặt tương đối
relative density index
độ chặt tương đối
soil density
độ chặt (cấu tạo) đất
ununiformed density
tính không cùng độ chặt
vibration density
độ chặt đầm rung
độ đặc
độ dày
độ đục
độ khít
độ mờ
độ sệt
dung trọng
actual density
dung trọng lực
average density
dung trọng trung bình
conventional density
dung trọng quy ước
dry density
dung trọng khô
initial density
dung trọng ban đầu
in-place dry density
dung trọng khô nguyên thổ
inplace wet density
dung trọng ướt nguyên thô
in-place wet density
dung trọng ướt tại hiện trường
maximum density
dung trọng lớn nhất
maximum dry density
dung trọng khô tối ưu
minimum density
dung trọng nhỏ nhất
modified Proctor density
dung trọng proctor quy đổi
optimum density
dung trọng tối ưu
pressure density relation
quan hệ dung trọng-áp lực
probe for density determination
cái xác định dung trọng
soil density
dung trọng đất
stable density
dung trọng ổn định
theoretical maximum density
dung trọng lý thuyết lớn nhất
true density
dung trọng thực
water density
dung trọng nước
mật độ
mật độ khối
bulk density meter
máy đo mật độ khối
mass density
mật độ khối (lượng)
radiant energy volume density
mật độ khối năng lượng bức xạ
smoke density meter
máy đo mật độ khói
tỷ trọng
acid density meter
máy đo tỷ trọng axit
acid density meter
tỷ trọng kế axit
air bubble density meter
tỷ trọng kế bọt khí
air density
tỷ trọng không khí
air-dry density
tỷ trọng khi khô
apparent density
tỷ trọng biểu kiến
Baumé density
tỷ trọng Baumé
beta density gage
tỷ trọng kế tia beta
beta density gauge
tỷ trọng kế tia beta
brine density
tỷ trọng nước muối
concrete unit weight, density of concrete
trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông
density (obtainedby vibration)
tỷ trọng sau khi đầm rung
density balance
cân tỷ trọng
density bottle
bình đo tỷ trọng
density bottle
chai đo tỷ trọng
density bottle
tỷ trọng kế
density correction
sự điều chỉnh theo tỷ trọng
density curve
đường cong tỷ trọng
density gauge
tỷ trọng kế
density gradient
građiên tỷ trọng
density log
biểu đồ tỷ trọng
density measurement
phép đo tỷ trọng
density of material
tỷ trọng của vật liệu
density of work of deformation
tỷ trọng công biến dạng
density transmitter
máy đo tỷ trọng
Density, Dry
tỷ trọng khô (đất)
Density, Natural
tỷ trọng tự nhiên
dry density
tỷ trọng khô (đất)
fluid density
tỷ trọng chất lỏng
gas density gauge
tỷ trọng kế chất khí
initial density
tỷ trọng ban đầu
low-density concrete
bê tông tỷ trọng thấp
low-density polyethylene (LDPE)
nhựa tổng hợp tỷ trọng thấp
maximum density
tỷ trọng lớn nhất
maximum density of soil
tỷ trọng lớn nhất của đất
measurement of density
sự đo tỷ trọng
natural density
tỷ trọng tự nhiên
optimum density
tỷ trọng tối ưu
proctor maximum compacted density
tỷ trọng được đầm lớn nhất
proctor maximum compacted density
tỷ trọng nén lớn nhất
proctor maximum dry density
tỷ trọng riêng khô lớn nhất
relative density
tỷ trọng tương đối
relative vapour density
tỷ trọng hơi
sand-low-density concrete
bê tông cát tỷ trọng thấp
specific density
khối lượng riêng tỷ trọng
specific density
tỷ trọng riêng
superficial density
tỷ trọng mặt
surface density
tỷ trọng mặt
vapor density
phương pháp tỷ trọng hơi
vapor density recorder
máy ghi tỷ trọng hơi
vapour density
tỷ trọng hơi nước
vapour density recorder
máy ghi tỷ trọng hơi
tỷ trọng kế
acid density meter
tỷ trọng kế axit
air bubble density meter
tỷ trọng kế bọt khí
beta density gage
tỷ trọng kế tia beta
beta density gauge
tỷ trọng kế tia beta
gas density gauge
tỷ trọng kế chất khí

Kinh tế

tỷ trọng
specific density
tỷ trọng riêng

Địa chất

mật độ, độ chặt, tỉ trọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
body , closeness , compactness , concretion , consistency , crowdedness , denseness , frequency , heaviness , impenetrability , massiveness , quantity , solidity , substantiality , thickness , tightness , bulk , complexity , mass , weight

Từ trái nghĩa

noun
openness , sparsity , thinness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top