Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soup-plate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đĩa ăn xúp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soup-ticket

    Danh từ: vé lĩnh đồ ăn phát chẩn (sau khi bị hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),
  • Soup beef

    thịt bò nấu xúp,
  • Soup blend

    xúp hỗn hợp,
  • Soup maigre

    Danh từ: xúp rau, canh rau,
  • Soup meat

    thịt nấu xúp,
  • Soup spices

    gia vị dùng cho canh,
  • Soup sticks

    viên canh,
  • Soup stock

    canh thịt đặc,
  • Souped

    ,
  • Soupson

    Danh từ: chút ít, dấu vết, a soupson of malice, chút ít ranh mãnh
  • Soupspoon

    Danh từ: thìa xúp,
  • Soupy

    / ´su:pi /, Tính từ: như xúp, lõng bõng như canh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Sour

    /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi...
  • Sour-odour egg

    trứng có mùi chua,
  • Sour beer

    bia chua,
  • Sour cherry

    anh đào chua,
  • Sour cream

    Danh từ: kem chua (dùng để chế các món thơm ngon), váng sữa đặc biệt,
  • Sour crude

    chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh, rửa bằng axit, sour crude oil, dầu thô chua
  • Sour crude oil

    dầu thô chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh,
  • Sour curdling

    sự đông tụ bằng men chua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top