Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soupy

Nghe phát âm

Mục lục

/´su:pi/

Thông dụng

Tính từ

Như xúp, lõng bõng như canh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soft , soppy

Xem thêm các từ khác

  • Sour

    /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi...
  • Sour-odour egg

    trứng có mùi chua,
  • Sour beer

    bia chua,
  • Sour cherry

    anh đào chua,
  • Sour cream

    Danh từ: kem chua (dùng để chế các món thơm ngon), váng sữa đặc biệt,
  • Sour crude

    chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh, rửa bằng axit, sour crude oil, dầu thô chua
  • Sour crude oil

    dầu thô chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh,
  • Sour curdling

    sự đông tụ bằng men chua,
  • Sour dough

    dầu thô chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh, bột đầu, bột nhào chua,
  • Sour fermentation

    sự lên men chua,
  • Sour gas

    khí chua, khí chứa lưu huỳnh, khí sunfurơ,
  • Sour grapes

    thành ngữ, sour grapes, (tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc
  • Sour grapes; the grapes are sour

    Thành Ngữ:, sour grapes ; the grapes are sour, nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
  • Sour gum

    chất gôm chua,
  • Sour mash

    dịch ngâm chua,
  • Sour meat

    thịt để chua,
  • Sour milk

    sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour...
  • Sour milk beverage

    đồ uống sữa chua,
  • Sour milk cheese

    fomat sữa chua,
  • Sour milk department

    phân xưởng sữa chua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top