Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sovietisation

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác sovietizationỵ

Như sovietization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sovietise

    như sovietize,
  • Sovietism

    Danh từ: chủ nghĩa xô viết; cộng sản,
  • Sovietization

    Danh từ: sự xô viết hoá,
  • Sovietize

    / ´souvii¸taiz /, ngoại động từ, xô viết hoá,
  • Sovkhoz

    Danh từ, số nhiều sovkhozy; sovkhozes: nông trường quốc doanh,
  • Sovran

    / ´sɔvrən /, tính từ,
  • Sovranty

    / ´sɔvrənti /, danh từ,
  • Sow

    / sou /, Ngoại động từ sowed; .sown, sowed: gieo hạt, xạ, (nghĩa bóng) gieo rắc, gây mầm, đưa ra...
  • Sow-bug

    Danh từ: (động vật học) mọt gỗ (như) sow,
  • Sow-thistle

    Danh từ: (thực vật học) cây diếp dai,
  • Sow house

    chuồng nuôi lợn nái,
  • Sow one's wild oats

    Thành Ngữ:, sow one's wild oats, trải qua một thời kỳ theo đuổi những thú vui bừa bãi lúc còn...
  • Sow the wind and reap the whirlwind

    Thành Ngữ:, sow the wind and reap the whirlwind, sow
  • Sowback

    / ´sau¸bæk /, Danh từ: cồn cát thấp, Xây dựng: cồn cát thấp,
  • Sowbelly

    Danh từ: thịt lợn muối,
  • Sowblock

    mâm cặp, ống kẹp,
  • Sowbread

    / ´sau¸bred /, Danh từ: (thực vật học) cây anh thảo,
  • Sowcar

    như soucar,
  • Sowdrunk

    Tính từ: say bí tỉ,
  • Sowed

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top