Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soy meal

Kinh tế

bột đậu nành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soy milk

    sữa đậu nành,
  • Soy sauce

    như soya sauce,
  • Soya

    / ´sɔiə /, Danh từ: (thực vật học) đỗ tương, đậu nành, ' s˜i” bi:n soy-bean, s˜i'bi:n
  • Soya-bean

    như soya,
  • Soya-bean food concentrate

    phần cô đậu tương,
  • Soya-bean glue

    keo đậu nành,
  • Soya bean milk

    sữa đậu nành,
  • Soya oil

    dầu đậu nành,
  • Soya sauce

    Danh từ: tương; xì dầu,
  • Soybean oil

    dầu đậu tương,
  • Sozzled

    / ´sɔzld /, Tính từ: (thông tục) rất say; say bí tỉ,
  • Sp

    viết tắt, chính tả ( spelling) (nhất là trên các bản viết đã sửa chữa),
  • Sp gr

    khối lượng riêng tương đối, mật độ tương đối,
  • Spa

    / spa: /, Danh từ: suối nước khoáng ( spa trong các địa danh); nơi có suối nước khoáng, Từ...
  • Spa-water

    Danh từ: nước suối khoáng, nước khoáng tuyền,
  • Spa bath

    bồn tắm nước khoáng,
  • Space

    / speis /, Danh từ: khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm), không trung (khoảng...
  • Space-SP

    không gian sp,
  • Space-Time-Space (STS)

    không gian-thời gian-không gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top