Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Space age


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thời đại vũ trụ (rất hiện đại và tiên tiến)

Tính từ

Rất hiện đại, rất tiên tiến
space-age technology
công nghệ rất tân tiến
space-age equipment
trang bị rất tân tiến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
computer age , machine age , science fiction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top