Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Technology

Mục lục

//tek'nɔlədʤi//

Thông dụng

Danh từ

Kỹ thuật học; công nghệ học
the technology of computers
công nghệ học máy tính
Thuật ngữ chuyên môn (nói chung)

Chuyên ngành

Xây dựng

qui trình kỹ thuật

Cơ - Điện tử

Công nghệ, công nghệ học

Điện

thuật ngữ chuyên môn

Kỹ thuật chung

kỹ thuật
anti-copying technology (software)
kỹ thuật chống copy
anti-copying technology (software)
kỹ thuật chống sao chép
application technology satellite ATS
vệ tinh áp dụng kỹ thuật
attitude control technology
kỹ thuật điều khiển định hướng
by-pass technology
kỹ thuật đường vòng
compression technology
kỹ thuật nén
connection technology
kỹ thuật kết nối
digital technology
kỹ thuật digital
digital technology
kỹ thuật bằng số
encryption technology
kỹ thuật mã hóa
Engineering, Technology, and Quality (ET&Q)
Kỹ thuật, Công nghệ và Chất lượng
image compression technology
kỹ thuật nén ảnh
limits of technology
hạn chế về kỹ thuật
new technology
kỹ thuật mới
NIST (NationalInstitute Of Standards And Technology)
Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ)
object technology
kỹ thuật đối tượng
object technology
kỹ thuật hướng đối tượng
Office of Engineering and Technology (FCC)
Văn phòng kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
push technology
kỹ thuật đẩy
soil technology
kỹ thuật công tác đất
solar technology
kỹ thuật mặt trời
space technology
kỹ thuật không gian
space technology
kỹ thuật vũ trụ
Space Technology Programme-STP
chương trình kỹ thuật không gian
supporting technology programme
chương trình hỗ trợ kỹ thuật
technology cost
chi phí kỹ thuật
technology revolution
cuộc cách mạng kỹ thuật
technology standardization
tiêu chuẩn kỹ thuật
technology transfer
chuyển giao kỹ thuật
vacuum technology
kỹ thuật chân không
voice processing technology
kỹ thuật xử lý tiếng nói
voice recognition technology
kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
qui trình
construction technology
qui trình thi công
design technology
qui trình thiết kế
operating technology
qui trình vận hành

Kinh tế

công nghệ
cost of technology
chi phí công nghệ
export of technology
xuất khẩu công nghệ
high technology
công nghệ tiên tiến
intermediate technology
công nghệ trung gian
latest technology
công nghệ mới nhất
leading edge technology
công nghệ mũi nhọn
manufacturing technology
công nghệ chế tạo
technology adapting
sự thích nghi với công nghệ có sẵn
technology inventing
sáng tạo công nghệ mới
Technology Policy for Growth
chính sách công nghệ cho tăng trưởng
technology transfer
chuyển giao công nghệ
technology transfer
chuyển nhượng công nghệ
transfer of technology
chuyển giao công nghệ
transfer of technology
sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật
công nghệ (học)
công nghệ học
công nghiệp
high technology industry
công nghiệp kỹ thuật cao
market in industrial technology
thị trường kỹ thuật công nghiệp
technology intensive industry
công nghiệp thâm dụng kỹ thuật
technology-based industry
công nghiệp kỹ thuật
technology-based industry
công nghiệp lấy nền tảng kỹ thuật
technology-intensive industry
công nghiệp tham dụng kỹ thuật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
applied science , automation , computers , electronic components , high tech , hi tech , industrial science , machinery , mechanics , mechanization , robotics , scientific know-how , scientific knowledge , technical knowledge , telecommunications

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top