Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Space shuttle

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần)

Chuyên ngành

Xây dựng

phi thuyền con thoi

Điện tử & viễn thông

con thoi vũ trụ
Space Shuttle Main Engine (SSME)
động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ

Điện lạnh

tàu vũ trụ con thoi

Kỹ thuật chung

con thoi không gian
title flight (spaceshuttle)
chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
title flight (spaceshuttle)
phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top