Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spandrel column

Xây dựng

cột trên cuốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spandrel frame

    khung hình tam giác,
  • Spandrel girder

    dầm nối đỡ tường chèn khung,
  • Spandrel glass

    kính tường lửng,
  • Spandrel hanger

    thanh treo mặt cầu vòm,
  • Spandrel panel

    panô lửng,
  • Spandrel step

    bậc giáp tường,
  • Spandrel wall

    tường mắt cửa, tường dưới cửa sổ, tường má, tường bệ cửa,
  • Spanemia

    thiếu máu,
  • Spangle

    / ´spæηgl /, Danh từ: vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim, vú lá sồi (nốt phồng...
  • Spangles

    Danh từ, số nhiều: hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm,
  • Spangling

    Danh từ: sự rắc trang kim,
  • Spangly

    / ´spæηgli /, tính từ, có trang kim,
  • Spaniard

    / ´spænjəd /, Danh từ: ( spaniard) người tây ban nha,
  • Spaniel

    / ´spænjəl /, Danh từ: (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai to cụp thõng xuống),...
  • Spanish

    / ´spæniʃ /, Tính từ: (thuộc) tây ban nha, (thuộc) người tây ban nha, (thuộc) tiếng tây ban nha,...
  • Spanish (roofing) tile

    ngói tây ban nha,
  • Spanish american

    Danh từ: người ở trung mỹ, nam mỹ trong đó tiếng tây ban nha là ngôn ngữ dân tộc, người ở...
  • Spanish burton

    hệ palăng,
  • Spanish chestnut

    Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ,
  • Spanish fly

    ruồi tây ban nha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top