Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spanish

Nghe phát âm

Mục lục

/´spæniʃ/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) Tây ban nha
(thuộc) người Tây Ban Nha, (thuộc) tiếng Tây Ban Nha

Danh từ

Tiếng Tây ban nha
( the spanish) dân Tây ban nha

Xem thêm các từ khác

  • Spanish (roofing) tile

    ngói tây ban nha,
  • Spanish american

    Danh từ: người ở trung mỹ, nam mỹ trong đó tiếng tây ban nha là ngôn ngữ dân tộc, người ở...
  • Spanish burton

    hệ palăng,
  • Spanish chestnut

    Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ,
  • Spanish fly

    ruồi tây ban nha,
  • Spanish guitar

    Danh từ: Đàn ghi-ta cổ điển (không phải đàn điện),
  • Spanish main

    Danh từ: ( the spanish main) bờ biển đông bắc của nam mỹ và vùng biển caribê gần bờ đó (tên...
  • Spanish red

    thần sa,
  • Spank

    / spæηk /, Danh từ: cái phát vào đít, cái đánh vào đít (đặc biệt là vào mông), Ngoại...
  • Spanker

    / ´spæηkə /, Danh từ: người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa (tàu thủy, xe hơi..) chạy...
  • Spanker boom

    cột buồm áp lái,
  • Spanking

    / ´spæηkiη /, Danh từ: sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào...
  • Spanless

    / ´spænlis /, tính từ, (thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên,
  • Spanner

    / ´spænə /, Danh từ: (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (dụng cụ để kẹp chặt và quay êcu...
  • Spanner for hexagon nuts

    chìa vặn đai ốc sáu cạnh,
  • Spanner opening

    cỡ miệng chìa vặn, độ mở chìa vặn,
  • Spanner or wrench

    chìa khóa mở đai ốc,
  • Spanner set

    bộ chìa vặn đai ốc,
  • Spanner wrench

    chìa vặn có móc (để siết đaiốc tròn), cờ lê có móc (để siết đai ốc tròn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top