Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spark quencher

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bộ dập tia lửa
bộ triệt tia lửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spark quenching

    sự dập tắt tia lửa, sự triệt tia lửa điện,
  • Spark retard

    đánh lửa muộn, đánh lửa trễ, sự đánh lửa chậm,
  • Spark screen

    tấm chắn tia lửa, tấm che tàn lửa,
  • Spark source

    nguồn tia lửa điện,
  • Spark spectrum

    phổ tia điện, phổ tia lửa,
  • Spark suppression

    sự triệt tia lửa điện,
  • Spark suppressor

    bộ dập tia lửa điện, bộ triệt tia lửa, bộ triệt tia lửa điện,
  • Spark timing

    thời điểm đánh lửa, sự điều chỉnh đánh lửa, sự định thời đánh lửa,
  • Spark voltage

    điện áp đánh lửa (ở bugi), hiệu điện thế đánh lửa,
  • Sparker

    / ´spa:kə /, Hóa học & vật liệu: bộ đánh tia điện, Kỹ thuật chung:...
  • Sparking

    / ´spa:kiη /, Danh từ: sự loé lửa; phát ra tia lửa, Cơ khí & công trình:...
  • Sparking-out

    sự hiệu chuẩn (khi mài),
  • Sparking-plug

    Danh từ: buji (xe ô tô...)
  • Sparking ball

    cầu đánh điện (ở thí nghiệm điện cao áp), cầu nổ,
  • Sparking contact

    tiếp điểm đánh lửa,
  • Sparking distance

    khoảng cách (thời gian) nổ mìn, khoảng cách đánh lửa,
  • Sparking plug

    bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator,...
  • Sparking plug body

    thân bougie,
  • Sparking plug boot

    đầu chụp bougie,
  • Sparking plug boot puller

    dụng cụ kẹp kéo nắp chụp bougie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top