Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sparrow-hawk

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chim cắt, chim bồ cắt (diều hâu loại nhỏ ăn thịt những chim nhỏ hơn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sparry

    / ´spa:ri /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, có nhiều spat, Hóa...
  • Sparry limestone

    đá vôi hạt thô, đá hoa to hạt,
  • Sparse

    / spa:s /, Tính từ: thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra, Xây dựng:...
  • Sparse array

    ma trận thưa, mảng thưa,
  • Sparse file

    tập tin rải, tập tin thưa,
  • Sparse matrix

    ma trận thưa,
  • Sparsearray

    mảng thưa, mảng trái,
  • Sparsely

    / 'spɑ:sli /, Phó từ: thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra,
  • Sparseness

    / ´spa:snis /, danh từ, sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra, the sparseness of trees on the landscape, sự thưa...
  • Sparsity

    / ´spa:siti /, như sparseness,
  • Sparstc paralysis

    liệt co cứng,
  • Spartacan

    Tính từ: thuộc xpactacút (người cầm đầu cuộc khởi nghĩa nô lệ ở cổ la-mã), Danh...
  • Spartacism

    Danh từ: sách lược xpactacút,
  • Spartan

    / ´spa:tən /, Tính từ: khổ hạnh; thanh đạm, ( spartan) (thuộc) xpác-tơ, như người xpác-tơ (can...
  • Spartein

    / ´spa:ti:n /, danh từ, (hoá học) spactein,
  • Sparteine

    lupiniđin, spactein,
  • Sparteine sulfate

    sunfat spactein,
  • Spartium

    cây đậu móng diều spartium,
  • Spasm

    / ˈspæzəm /, Danh từ: (y học) sự co thắt, cơn (đau, giận..), sự bùng ra (của hoạt động, cảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top