Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Speed selector

Giao thông & vận tải

bộ chọn vận tốc

Xem thêm các từ khác

  • Speed sensing device

    cảm biến vận tốc, bộ phận nhạy tốc, bộ phận nhạy tốc, cảm biến vận tốc,
  • Speed sensitivity

    độ nhạy tốc độ,
  • Speed servo system

    hệ thống điều khiển tốc độtrợ động,
  • Speed stability

    tính ổn định tốc độ,
  • Speed supervision

    sự giám sát vận tốc,
  • Speed symbol

    kí tự chỉ tốc độ (tối đa cho phép),
  • Speed through the water

    tốc độ của tàu so với nước,
  • Speed transition lane

    làn đường chuyển tốc độ,
  • Speed trap

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của các xe cộ, trong thành phố), hệ...
  • Speed triangle

    tam giác tốc độ (khi quay trở),
  • Speed up

    gia tốc, tăng tốc,
  • Speed variation

    biến thiên tốc độ, sự thay đổi (biến thiên) tốc độ, thay đổi tốc độ,
  • Speed variation frequency

    tần số biến thiên tốc độ,
  • Speed variator

    bộ biến tốc vô cấp, bộ biến tốc vô cấp,
  • Speed volume curve

    đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển),
  • Speeder

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ điều tốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định...
  • Speedily

    / ´spi:dili /, phó từ, (thông tục) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến..),
  • Speediness

    / ´spi:dinis /, danh từ, (thông tục) tính mau lẹ, tính nhanh, sự nhanh chóng, tính ngay lập tức, tính không chậm trễ (làm việc,...
  • Speeding

    Danh từ: sự vi phạm tốc độ; sự chạy quá tốc độ quy định,
  • Speeding-up

    sự tăng tốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top