Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spillikin

Nghe phát âm

Mục lục

/´spilikin/

Thông dụng

Cách viết khác spelicans

Danh từ

Thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)
Trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spilling

    Danh từ: sự lọt không khí qua dù, dãy cọc chống đất tụt, sự tróc, gỗ chống hầm lò, vòng...
  • Spilling surge chamber

    bể điều áp có tràn,
  • Spillover

    / ´spil¸ouvə /, Danh từ: (vô tuyến điện) sự tràn tín hiệu, Điện tử...
  • Spillover effect

    hiệu ứng lan tỏa, hiệu ứng tràn,
  • Spillover loss

    sự mất do tràn đầy,
  • Spills

    ,
  • Spillway

    / ´spil¸wei /, Danh từ: Đập tràn (lối thoát ra cho nước thừa của một hồ chứa nước, con sông..),...
  • Spillway (crest)

    cửa van đỉnh đập tràn,
  • Spillway (crest) gate.

    cửa van đầu đập tràn,
  • Spillway apron

    sân sau đập tràn, thảm chống xói lở (ở đáy đập tràn), tường ngăn xói đập tràn, sân sau (của đập tràn),
  • Spillway bridge

    cầu trên đập nước tràn,
  • Spillway bucket

    gàu ở chân đập tràn, thùng xả nước,
  • Spillway canal

    kênh (có) đập tràn, kênh tràn, kênh xả (dẫn động thủy lực),
  • Spillway cap

    khả năng tháo nước,
  • Spillway capacity

    khả năng tháo nước của đập tràn,
  • Spillway channel

    kênh xả nước, kênh đập tràn, kênh tháo lũ, kênh xả (nước), kênh xả, máng chảy nhanh, máng chảy xiết,
  • Spillway chute

    mặt dốc tràn, máng chảy xiết,
  • Spillway crest

    ngưỡng đập tràn, ngưỡng nước tràn, đỉnh đập tràn,
  • Spillway crest gate

    cửa chính đập tràn,
  • Spillway culvert

    đường ống tháo nước (dưới sâu của đập tràn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top