Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spillway slab

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

bản nước tràn
bản tràn
tấm tràn

Xem thêm các từ khác

  • Spillway stilling pond

    hố giảm sức đập tràn,
  • Spillway stilling pool

    hố giảm sức đập tràn,
  • Spillway structure

    công trình nước tràn (tháo nước), công trình tháo nước, đập tràn,
  • Spillway training wall

    tường hướng dòng đập tràn,
  • Spillway tunnel

    đường hầm xả nước, hầm thượng lưu chịu áp, hầm tháo nước,
  • Spillway work

    công trình tháo nước, công trình thoát nước, đập tràn,
  • Spillweir dam

    đập điều tiết mức nước, đập cửa,
  • Spiloma

    Danh từ: nốt ruồi, Y học: nơvi,
  • Spiloplaxia

    ban đỏ,
  • Spilt

    Oxford: past and past part. of spill(1).,
  • Spilth

    / spilθ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra, của thừa, đồ thừa,
  • Spilus

    nơvi,
  • Spin

    Danh từ: sự quay tròn, sự xoay tròn, Động tác bổ nhào quay, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa...
  • Spin-axis

    trục quay riêng,
  • Spin-cast concrete pole

    cột bê tông li tâm,
  • Spin-down

    sự lượn xoáy xuống (tàu vũ trụ),
  • Spin-drier

    Danh từ: máy quay khô quần áo, máy vắt quần áo,
  • Spin-dry

    / ´spin¸drai /, ngoại động từ spin-dried, quay cho khô (quần áo),
  • Spin-off

    Danh từ: sản phẩm phụ; lợi ích phụ, chỗ tiêu thụ mới, sản phẩm phái sinh, sản phẩm phụ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top