Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spinning

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự đánh sợi, sự xe chỉ
Sự xoay tròn, sự quay tròn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự quay, sự ép miết, sự xesợi

Cơ khí & công trình

chuyển động con quay
sự ép (máy tiện ép)
sự tán xoay (đầu đinh tán)
sản phẩm tiện ép

Hóa học & vật liệu

sự chuyển động quay

Toán & tin

sự xoay trượt

Kỹ thuật chung

sự đúc ly tâm
sự kéo sợi
sự quay
spinning of the wheel
sự quay của bánh xe
sự quay tròn
sự quay trượt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top