Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splendiferous

Nghe phát âm

Mục lục

/splen´difərəs/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) (đùa cợt) hay, tuyệt; đã đời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Splendor

    / ˈsplɛndər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Splendorous

    / ´splendərəs /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, brilliant , gorgeous , magnificent , proud , resplendent...
  • Splendour

    / ´splendə /, Danh từ, số nhiều splendours: sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự chói...
  • Splendourous

    Tính từ: lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ; huy hoàng,
  • Splenectasis

    chứng to lách,
  • Splenectomized

    Tính từ: bị cắt bỏ lách,
  • Splenectomy

    / spli´nektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt bỏ lách, Y học:...
  • Splenectopia

    sự chuyển vị lách, lách di động,
  • Splenectopy

    (sự) chuyểnvị lách, lách di động,
  • Splenemphraxis

    chứng xung huyết lách,
  • Splenepatitis

    viêm lách-gan,
  • Splenetic

    / spli´netik /, Tính từ: (thuộc) lách, (thuộc) tì; trong lách, trong tì, hay gắt gỏng, dễ cáu; cáu...
  • Splenetical

    như splenetic,
  • Splenetically

    Tính từ: thuộc lách, dễ nổi giận; cáu gắt,
  • Splenial

    / ´spli:niəl /, tính từ, (y học) dùng để nẹp, (giải phẫu) (thuộc) cơ gối,
  • Splenial center

    trung tâm cốt hóahàm dưới,
  • Splenial gyrus

    hồi lá,
  • Splenic

    / ´spli:nik /, Tính từ: buồn bực, hay gắt gỏng,
  • Splenic abscess

    áp xe lách,
  • Splenic anemia

    thiếu máu to lách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top