Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splinter-bone

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) xương mác (như) splint

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Splinter-proof

    / ´splintə¸pru:f /, tính từ, chống mảnh đạn, chống mảnh bom, splinter-proof helmet, mũ sắt chống mảnh đạn
  • Splinter-proof glass

    kính vỡ an toàn,
  • Splinter group

    danh từ, nhóm phân lập,
  • Splinter party

    Danh từ: (chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn),
  • Splinter proof

    kính bắn không thủng, chống vỡ vụn,
  • Splintered fracture

    gãy xương mảnh vụn,
  • Splintering

    Danh từ: sự bong (tróc) mảnh,
  • Splintery

    / ´splintəri /, tính từ, có mảnh vụn, giống mảnh vụn, dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái), kẽ hở, đường...
  • Splintery fracture

    vết vỡ nham nhở, khe nứt tách, vết nứt tách,
  • Splinting

    sự đặt nẹp,
  • Splipy

    Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • Split

    / split /, Động từ: chẻ, bửa, tách, chia rẽ, Tính từ: nứt, nẻ,...
  • Split-compressor engine

    động cơ nén hai cấp,
  • Split-cycle control

    điều khiển nhanh,
  • Split-investment company

    công ty chia tách đầu tư,
  • Split-level

    Tính từ: (nhà, phòng) có sàn của phòng này ở vào nửa chừng (cao hơn hay thấp hơn) phòng bên...
  • Split-off point

    điểm phân hóa,
  • Split-phase

    Danh từ: (điện) pha phụ; dòng lệch pha,
  • Split-phase (current)

    dòng điện lệch pha,
  • Split-phase motor

    động cơ tách pha, động cơ tách pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top