Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Split ring

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Vòng móc chìa khoá

Cơ khí & công trình

vành lấy mẫu
vòng té dầu
vòng vảy đầu

Hóa học & vật liệu

vòng có kẽ nứt

Toán & tin

vòng nút (pit-tông) hở

Xây dựng

then vòng trơn
vòng nút (pít tông) hở

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top